--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
như cũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
như cũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như cũ
+
As before, as previously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như cũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"như cũ"
:
nhà cái
nhà cầu
nhà cửa
nhạc cụ
nhãn cầu
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhị cái
nhổ cỏ
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
như cũ
:
As before, as previously
+
ngày xanh
:
Tender days, youthĐể cho ngày xanh trôi quaTo let one's youth slip away
+
diêm dân
:
Salt worker
+
hồi loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it)
+
yelp
:
tiếng kêu ăng ẳng (chó)