--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
như cũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
như cũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như cũ
+
As before, as previously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như cũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"như cũ"
:
nhà cái
nhà cầu
nhà cửa
nhạc cụ
nhãn cầu
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhị cái
nhổ cỏ
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
như cũ
:
As before, as previously
+
cầu ao
:
Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)
+
cử tri
:
voter; elector
+
chủ sự
:
Petty official (ở các bộ thời phong kiến)Head clerk (thời thuộc Pháp)
+
bàn cờ
:
Chessboard